THÀNH TÍCH NĂM HỌC 2016-2017 CỦA CÁC HỌC VIÊN KIỆN TƯỚNG TƯNG LAI
THÀNH TÍCH NĂM HỌC 2016-2017 CỦA CÁC HỌC VIÊN KIỆN TƯỚNG TƯNG LAI
09/07/2017 15:14:00 / Đăng bởi Bùi Ngọc / (0) Bình luận
THỐNG KÊ THÀNH TÍCH THI ĐẤU NĂM HỌC 2016-2017 | |||||||||||||||||
CỦA CÁC HỌC VIÊN CÂU LẠC BỘ KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI | |||||||||||||||||
Xếp | TT | Học viên | Giải Quốc tế | Giải Quốc gia | Giải Thành phố | Giải Quận | Giải Phong trào | ||||||||||
Khu vực | |||||||||||||||||
hạng | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | ||
Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | |||
ĐẶC | 1 | Nguyễn Thiên Ngân | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | ||||||
2 | Trần Đăng Minh Quang | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
3 | Hoàng Minh Hiếu | 5 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
BIỆT | 4 | Nguyễn Minh Trà | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||
5 | Nguyễn Xuân Hiển | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | |||||||||
6 | Trần Nhật Phương | 4 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||
XUẤT | 7 | Nguyễn Thiệu Anh | 1 | 1 | |||||||||||||
8 | Ông Thế Sơn | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
9 | Phạm Thành Trung | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
SẮC | 10 | Hà Đức Trí Vũ | 1 | ||||||||||||||
11 | Phùng Phương Nguyên | 3 | 1 | 4 | |||||||||||||
12 | Vũ Vĩnh Hoàng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
13 | Trần Minh Đạt | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Xếp | TT | Học viên | Giải Quốc tế | Giải Quốc gia | Giải Thành phố | Giải Quận | Giải Phong trào | ||||||||||
Khu vực | |||||||||||||||||
hạng | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | ||
Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | |||
XUẤT | 14 | Nguyễn Hoàng Minh | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||||||||
15 | Bùi Đức Duy | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
16 | Phan Tùng Lâm | 1 | 1 | ||||||||||||||
17 | Trịnh Hoàng Thiên Vũ | 1 | 1 | ||||||||||||||
18 | Đào Minh Anh | 1 | 4 | 1 | 2 | ||||||||||||
19 | Đào Minh Khánh | 1 | 1 | 1 | 6 | ||||||||||||
20 | Đỗ Quang Tùng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
21 | Đỗ Minh Quân | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
22 | Phó Đức Minh | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
SẮC | 23 | Bùi Minh Khuê | 1 | 1 | |||||||||||||
24 | Nguyễn Gia Mạnh | 1 | 1 | ||||||||||||||
25 | Nguyễn Thùy Nhung | 1 | 1 | ||||||||||||||
26 | Hoàng Tuệ Minh | 1 | |||||||||||||||
27 | Vũ Nguyễn Bảo Ngọc | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||
28 | Phạm Vũ Quý | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
29 | Lã Quốc Trường | 1 | 1 | ||||||||||||||
30 | Vương Ngọc Phương Thảo | 1 | 1 | ||||||||||||||
31 | Nguyễn Phan Uyển Phương | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
32 | Nguyễn Ngọc Dũng | 1 | 1 | ||||||||||||||
33 | Bùi Yến Nhi | 1 | |||||||||||||||
Xếp | TT | Học viên | Giải Quốc tế | Giải Quốc gia | Giải Thành phố | Giải Quận | Giải Phong trào | ||||||||||
Khu vực | |||||||||||||||||
hạng | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | HCV | HCB | HCĐ | ||
Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | Nhất | Nhì | Ba | |||
TỐT | 34 | Nguyễn Tuấn Thành | 1 | 4 | 1 | 3 | |||||||||||
35 | Ngô Minh Anh | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
36 | Lưu Yến Ngọc | 1 | |||||||||||||||
37 | Phạm Thanh Tú | 1 | |||||||||||||||
38 | Hà Minh Trí | 1 | |||||||||||||||
39 | Lê Thảo Nhi | 1 | |||||||||||||||
40 | Lê Bảo Trân | 1 | |||||||||||||||
41 | Nguyễn Thảo Vân | 1 | |||||||||||||||
42 | Vũ Cao Minh | 1 | |||||||||||||||
43 | Đào Huy Khôi | 1 | |||||||||||||||
44 | Đặng Minh Đức | 1 | |||||||||||||||
45 | Nguyễn Doãn Minh Đức | 1 | |||||||||||||||
46 | Đỗ Đình Hiếu | 1 | |||||||||||||||
47 | Bùi Vi Bằng | 1 | |||||||||||||||
48 | Lã Khánh Ly | 1 | 1 | ||||||||||||||
TỐT | 49 | Nguyễn Hoàng Lan | 1 | ||||||||||||||
50 | Nguyễn Đức Duy | 1 | |||||||||||||||
51 | Đặng Trúc Quỳnh | 1 | 1 | ||||||||||||||
52 | Trần Việt Nguyên Giáp | 1 | 1 | ||||||||||||||
53 | Lê Khánh Hà | 1 | |||||||||||||||
54 | Trần Bá Kỳ Anh | 1 | |||||||||||||||
55 | Hoàng Thế Cường | 1 | |||||||||||||||
56 | Phan Thành Huy | 1 | |||||||||||||||
57 | Phạm Phương Thảo | 1 | |||||||||||||||
58 | Hoàng Tiến Minh | 1 | |||||||||||||||
59 | Phạm Minh Nhật | 1 | |||||||||||||||
60 | Đặng Hà Ngân | 1 | |||||||||||||||
61 | Lã Hoài Hương | 1 | |||||||||||||||
62 | Vũ Xuân Minh | 1 | |||||||||||||||
63 | Lê Gia Bảo | 1 | 1 | ||||||||||||||
64 | Trương Anh Tuấn | 2 | 1 | ||||||||||||||
TỐT | 65 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | 1 | 2 | |||||||||||||
66 | Phạm Tùng Lâm | 1 | 1 | ||||||||||||||
67 | Nguyễn Viết Trung Khải | 1 | 1 | ||||||||||||||
68 | Nguyễn Hồng Ánh | 1 | 1 | ||||||||||||||
69 | Nguyễn Đoàn Giang | 1 | 1 | ||||||||||||||
70 | Yanis – Huy | 1 | |||||||||||||||
71 | Phan Hà Minh | 1 | 2 | ||||||||||||||
72 | Lương Hồng Sơn | 1 | |||||||||||||||
73 | Hoàng Trịnh Linh Vũ | 1 | |||||||||||||||
74 | Nguyễn Thanh Lâm | 1 | |||||||||||||||
75 | Nguyễn Trần Thùy Chi | 1 | |||||||||||||||
76 | Nguyễn Danh Bảo | 1 | |||||||||||||||
77 | Lưu Gia Minh | 1 | |||||||||||||||
78 | Đặng Minh Ngọc | 1 | |||||||||||||||
TỔNG | 15 | 11 | 3 | 9 | 13 | 20 | 7 | 2 | 18 | 22 | 14 | 11 | 34 | 21 | 51 | ||
Giải Quốc tế | Giải Quốc gia | Giải Thành phố | Giải Quận | Giải Phong trào | |||||||||||||
Khu vực | |||||||||||||||||
CHÚ THÍCH: | Nhóm giải Quốc tế được sắp xếp theo thứ tự Giải trẻ Thế giới, Giải trẻ Châu Á và Giải Đông Á | ||||||||||||||||
Nhóm giải Toàn quốc/khu vực được sắp xếp theo thứ tự Giải trẻ XS, Giải trẻ TQ, Giải miền Trung/miền Bắc mở rộng | |||||||||||||||||
Nhóm giải phong trào: | Giải KTTL lần 1, Giải KKC - 4, Giải Lễ hội Thăng Long, Giải Kim Đồng, | ||||||||||||||||
Giải Quân đội, Giải Hoa phượng đỏ 2016/2017, Giải Cờ thông minh 2016/2017 |