KẾT QUẢ HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU CỦA THẦY VÀ TRÒ CLB KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI NĂM 2015
Kể từ ngày thành lập CLB 1-6-2014 với 6 tháng huấn luyện chỉ có 45 Huy chương, trong đó chủ yếu là giải cấp Quận và các giải mở mà chưa đạt được huy chương nào ở giải quốc tế. Nhưng sau hơn 1 năm rưỡi, CLB đã đạt được nhiều thành tích rất quan trọng trên các đấu trường Châu lục, Đông Nam Á, Toàn quốc… và ngay cả sân chơi phong trào.
Cụ thể như sau:
Color | Giải | V | B | Đ | Tổng |
Giải quốc tế | 11 | 4 | 3 | 18 | |
Giải toàn quốc | 29 | 6 | 15 | 50 | |
Giải cấp Quận, thành phố | 10 | 6 | 10 | 26 | |
Giải mở | 11 | 10 | 16 | 37 | |
Tổng | 61 | 26 | 44 | 131 |
Có được thành tích trên là do sự cố gắng không biết mệt mỏi của Thầy và trò của CLB, đặc biệt sự quan tâm và lòng yêu thương vô hạn của các anh chị phụ huynh, đã chắp cánh cho niềm đam mê của các con trên đấu trường trí tuệ nhiều chông gai. CLB xin cảm ơn tất cả các HLV, các VĐV và các phụ huynh đã tạo nên thành tích tự hào này.
Thầy và trò của CLB sẽ tiếp tục cố gắng phấn đấu đạt nhiều thành tích hơn nữa trong năm 2016!
Dưới đây là thống kê thành tích các VĐV đã đạt giải thưởng:
TT | Kỳ thủ | Giải | Lứa tuổi | HCV | HCB | HCĐ |
(nhất) | (nhì) | (ba) | ||||
1 | Nguyễn Viết Trung Khải | Giải HS t.p 2015 | U9 | 1 | ||
2 | Nguyễn Thùy Nhung | Giải HS t.p 2015 | U12 | 1 | ||
3 | Lã Hoài Hương | Miền Trung | U6 | 1 | 2 | |
4 | Nguyễn Phan Uyển Phương | Miền Trung | U6 | 2 | 2 | |
5 | Cao Quốc Khánh | Miền Trung | U6 | 4 | ||
6 | Nguyễn Viết Trung Khải | Miền Trung | U8 | 2 | 1 | 1 |
7 | Lã Quốc Trường | Miền Trung | U8 | 2 | 1 | |
8 | Nguyễn Thùy Dung | Miền Trung | U10 | 1 | 2 | |
9 | Nguyễn Thiên Ngân | Miền Trung | U10 | 4 | ||
10 | Lã Quốc Trường | Nhanh Hà Nội mở rộng | U9 | 1 | ||
11 | Lã Hoài Hương | Nhanh Hà Nội mở rộng | U6 | 1 | ||
12 | Nguyễn Phan Uyển Phương | Nhanh Hà Nội mở rộng | U6 | 1 | ||
13 | Đỗ Quang Tùng | 10-10 (tháng 3) | U9 | 1 | ||
14 | Lê Thảo Nhi | 10-10 (tháng 3) | U6 | 1 | ||
15 | Đỗ Quang Tùng | Siêu nhí 2015 | U9 | 1 | ||
16 | Bùi Minh Khuê | Siêu nhí 2015 | U7 | 1 | ||
17 | Nguyễn Thiên Ngân | Siêu nhí 2015 | U10 | 1 | ||
18 | Lã Hoài Hương | Mỹ Đình Grand Prix | U6 | 1 | ||
19 | Đỗ Quang Tùng | Mỹ Đình Grand Prix | U9 | 1 | ||
20 | Vũ Cao Minh | Mỹ Đình Grand Prix | U9 | 1 | ||
21 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | Mỹ Đình Grand Prix | U9 | 1 | ||
22 | Nguyễn Viết Trung Khải | Mỹ Đình Grand Prix | U9 | 1 | ||
23 | Nguyễn Thiên Ngân | Mỹ Đình Grand Prix | U10 | 1 | ||
24 | Đỗ Quang Tùng | Chess friend | U9 | 1 | ||
25 | Nguyễn Viết Trung Khải | Chess friend | U9 | 1 | ||
26 | Vũ Cao Minh | Chess friend | U9 | 1 | ||
27 | Lã Hoài Hương | Cúp Kim Đồng | U6 | 1 | ||
28 | Nguyễn Viết Trung Khải | Cúp Kim Đồng | U8 | 1 | ||
29 | Lã Quốc Trường | Cúp Kim Đồng | U9 | 1 | ||
30 | Nguyễn Thùy Dung | Cúp Kim Đồng | U11 | 1 | ||
31 | Hoàng Minh Hiếu | Giải trẻ Đông Nam Á | U8 | 5 | 1 | |
32 | Nguyễn Thiên Ngân | Giải trẻ Đông Nam Á | U10 | 3 | 1 | |
33 | Trần Đăng Minh Quang | Giải trẻ Đông Nam Á | U10 | 2 | 2 | |
34 | Trần Nhật Phương | Giải trẻ Đông Nam Á | U12 | 1 | 2 | |
35 | Hoàng Minh Hiếu | Giải trẻ toàn quốc 2015 | U9 | 3 | 1 | |
36 | Trần Đăng Minh Quang | Giải trẻ toàn quốc 2015 | U11 | 1 | 1 | 1 |
37 | Nguyễn Thiên Ngân | Giải trẻ toàn quốc 2015 | U11 | 3 | 1 | 1 |
38 | Trần Nhật Phương | Giải trẻ toàn quốc 2015 | U13 | 1 | ||
39 | Cao Quốc Khánh | Giải trẻ toàn quốc 2015 | U6 | 3 | ||
40 | Nguyễn Phan Uyển Phương | Giải trẻ toàn quốc 2015 | U6 | 1 | 1 | 1 |
41 | Nguyễn Trần Bình Minh | Giải trẻ toàn quốc 2015 | U11 | 1 | ||
42 | Nguyễn Thiên Ngân | Giải trẻ Châu Á | U11 | 1 | ||
43 | Cao Quốc Khánh | Giải trẻ xuất sắc TQ | U6 | 1 | 1 | |
44 | Nguyễn Xuân Hiển | Giải trẻ xuất sắc TQ | U9 | 1 | 1 | |
45 | Hoàng Minh Hiếu | Giải trẻ xuất sắc TQ | U9 | 1 | ||
46 | Lê Gia Bảo | Giải Hoa Phượng Đỏ | U11 | 1 | ||
47 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | Giải Hoa Phượng Đỏ | U9 | 1 | ||
48 | Ông Thế Sơn | Chess friend | U9 | 1 | ||
49 | Vũ Cao Minh | Chess friend | U9 | 1 | ||
50 | Lã Quốc Trường | Chess friend | U9 | 1 | ||
50 | Nguyễn Phan Uyển Phương | Giải Bắc Giang | U6 | 1 | ||
51 | Lã Hoài Hương | Giải Bắc Giang | U6 | 1 | ||
52 | Đỗ Quang Tùng | Giải Bắc Giang | U9 | 1 | ||
53 | Ông Thế Sơn | Giải Bắc Giang | U9 | 1 | ||
54 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | Giải Bắc Giang | U9 | 1 | ||
55 | Nguyễn Đức Duy | Quận Hoàng Mai | U9 | 1 | ||
56 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Quận Hoàng Mai | U7 | 1 | ||
57 | Bùi Yến Nhi | Quận Hoàng Mai | U13 | 1 | ||
58 | Nguyễn Thùy Dung | Quận Hoàng Mai | U11 | 1 | ||
59 | Đặng Hà Ngân | Quận Hoàng Mai | U11 | 1 | ||
60 | Lê Bảo Trân | Quận Hoàng Mai | U11 | 1 | ||
61 | Đào Minh Anh | Quận Hoàng Mai | U7 | 1 | ||
62 | Lê Thảo Nhi | Quận Hoàng Mai | U7 | 1 | ||
63 | Nguyễn Hoàng Lan | Quận Hoàng Mai | U9 | 1 | ||
64 | Ngô Minh Anh | Quận Hoàng Mai | U9 | 1 | ||
65 | Đào Trọng Anh | Quận Hoàng Mai | U9 | 1 | ||
66 | Đỗ Nam Phong (cờ Tiêu chuẩn) | Quận Hoàng Mai | U7 | 1 | ||
67 | Nguyễn Trọng Đạt | Quận Hoàng Mai | U7 | 1 | ||
68 | Nguyễn Tuấn Thành (cờ nhanh) | Quận Hoàng Mai | U7 | 1 | ||
69 | Bùi Minh Khuê | Quận Hai Bà Trưng | U9 | 1 | ||
70 | Trần Đức Nghĩa | Quận Hai Bà Trưng | U9 | 1 | ||
71 | Nguyễn Thiệu Anh | Quận Hai Bà Trưng | U9 | 1 | ||
72 | Bùi Phan Quỳnh Chi | Quận Hai Bà Trưng | u7 | 1 | ||
73 | Trần Đức Anh | Quận Nam Từ Liêm | U9 | 1 | ||
74 | Lã Hoài Hương | Quận Hà Đông | U7 | 1 | ||
75 | Nguyễn Trần Tuấn Dương | Quận Hà Đông | U7 | 1 | ||
76 | Vũ Xuân Minh | Quận Hà Đông | U9 | 1 | ||
77 | Nguyễn Đăng Hải Minh | Quận Hà Đông | U11 | 1 | ||
78 | Vũ Ngô Hoàng Dương | Quận Hà Đông | U11 | 1 | ||
79 | Nguyễn Phan Uyển Phương | Giải Quân đội | U6 | 1 | ||
80 | Lã Hoài Hương | Giải Quân đội | U6 | 1 | ||
81 | Nguyễn Tuấn Thành | Giải Quân đội | U6 | 1 | ||
82 | Phan Đăng Minh | Giải Quân đội | U6 | 1 | ||
83 | Nguyễn Khánh Ly | Giải Nam Thành Công | U8 | 1 | ||
84 | Trần Đức Nghĩa | Giải Nam Thành Công | U8 | 1 | ||
Tổng: | 131HC | 61 | 26 | 44 |