THỐNG KÊ THÀNH TÍCH THI ĐẤU NĂM 2014
CỦA CÁC KỲ THỦ CÂU LẠC BỘ KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI
TT |
Kỳ thủ |
Giải |
Lứa tuổi |
HCV |
HCB |
HCĐ |
1 |
Lã Quốc Trường |
Vô địch trẻ toàn quốc; Giải trẻ xuất sắc TQ |
U7 |
|
|
01 |
2 |
Vũ Cao Minh |
U7 |
01 |
|
01 |
|
3 |
Nguyễn Thiên Ngân |
U9 |
|
02 |
03 |
|
4 |
Nguyễn Vũ Bảo Ngọc |
U7 |
01 |
02 |
|
|
5 |
Xuân Gia Huy |
U7 |
02 |
|
01 |
|
6 |
Bùi Minh Khuê |
Quận Hai Bà Trưng |
Nữ 6 |
|
1 |
|
7 |
Đặng Vũ Anh Đức |
Quận Hai Bà Trưng |
Nam 10 |
|
|
1 |
8 |
Võ Hoàng Hùng |
Quận Hai Bà Trưng |
Nam 9 |
|
|
1 |
9 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Quận Cầu Giấy |
Nam 7 |
1 |
|
|
10 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Quận Hoàng Mai |
Nam 7 |
1 |
|
|
11 |
Phạm Gia Khang |
Quận Đống Đa |
Nam 5 |
1 |
|
|
12 |
Hoàng Nam Anh |
Quận Đống Đa |
Nam 6 |
|
|
1 |
13 |
Nguyễn Đăng Hải |
Quận Hà Đông |
Nam 6 |
|
1 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Quận Hoàng Mai |
Nam10 |
|
|
1 |
15 |
Nguyễn Bảo Trân |
Quận Hoàng Mai |
Nữ 9 |
|
1 |
|
16 |
Lê Trung Phong |
Quận Nam Từ Liêm |
U9 |
|
1 |
|
17 |
Nguyễn Kim Anh |
Quận Hai Bà Trưng |
U9 |
|
1 |
|
18 |
Bùi Minh Khuê |
10-10, Nam Thành Công |
Nữ 6 |
2 |
|
1 |
19 |
Đỗ Quang Tùng |
10-10, Nam Thành Công |
Nam 8 |
1 |
1 |
|
20 |
Nguyễn Trung Thành |
10-10, Nam Thành Công |
Nam 7 |
|
1 |
1 |
21 |
Lê Hoàng Nam |
10-10 |
Nam 7 |
1 |
|
|
22 |
Lã Hoài Hương |
10-10 |
U6 |
|
|
1 |
23 |
Lã Quốc Trường |
Vietchess |
|
|
1 |
|
24 |
Lê Trung Phong |
Bắc Giang |
|
1 |
1 |
|
25 |
Lã Hoài Hương |
Hà Nội mở rộng |
U6 |
|
1 |
|
26 |
Nguyễn Phan Uyển Phương |
10-10, Nam Thành Công |
U6 |
|
|
2 |
27 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Vietchess |
U7 |
|
1 |
|
28 |
Lê Thảo Nhi |
Nam Thành Công |
U5 |
|
1 |
|
29 |
Nguyễn Trần Phương Linh |
Nam Thành Công |
U6 |
|
|
1 |
30 |
Lê Cao Tiến |
10-10 |
U7 |
|
1 |
|
Tổng: |
45HC |
12 |
17 |
16 |
XIN CHÚC MỪNG TẤT CẢ CÁC KỲ THỦ ĐÃ ĐẠT THÀNH TÍCH!