THỐNG KÊ THÀNH TÍCH THI ĐẤU 3 THÁNG ĐẦU NĂM 2015
CỦA CÁC KỲ THỦ CÂU LẠC BỘ KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI
|
TT |
Kỳ thủ |
Giải |
Lứa tuổi |
HCV (nhất) |
HCB (nhì) |
HCĐ (ba) |
|
1 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Giải HS t.p 2015 |
U9 |
|
|
1 |
|
2 |
Nguyễn Thùy Nhung |
Giải HS t.p 2015 |
U12 |
|
|
1 |
|
3 |
Lã Hoài Hương |
Miền Trung |
U6 |
1 |
|
2 |
|
4 |
Nguyễn Phan Uyển Phương |
Miền Trung |
U6 |
2 |
|
2 |
|
5 |
Cao Quốc Khánh |
Miền Trung |
U6 |
4 |
|
|
|
6 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Miền Trung |
U8 |
2 |
1 |
1 |
|
7 |
Lã Quốc Trường |
Miền Trung |
U8 |
2 |
|
1 |
|
8 |
Nguyễn Thùy Dung |
Miền Trung |
U10 |
|
1 |
2 |
|
9 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Miền Trung |
U10 |
4 |
|
|
|
10 |
Lã Quốc Trường |
Nhanh Hà Nội mở rộng |
U9 |
|
|
1 |
|
11 |
Lã Hoài Hương |
Nhanh Hà Nội mở rộng |
U6 |
|
1 |
|
|
12 |
Nguyễn Phan Uyển Phương |
Nhanh Hà Nội mở rộng |
U6 |
|
|
1 |
|
13 |
Đỗ Quang Tùng |
10-10 (tháng 3) |
U9 |
|
|
1 |
|
14 |
Lê Thảo Nhi |
10-10 (tháng 3) |
U6 |
1 |
|
|
|
15 |
Đỗ Quang Tùng |
Siêu nhí 2015 |
U9 |
1 |
|
|
|
16 |
Bùi Minh Khuê |
Siêu nhí 2015 |
U7 |
|
|
1 |
|
17 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Siêu nhí 2015 |
U10 |
|
|
1 |
|
18 |
Lã Hoài Hương |
Mỹ Đình Grand Prix |
U6 |
1 |
|
|
|
19 |
Đỗ Quang Tùng |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
1 |
|
|
20 |
Vũ Cao Minh |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
1 |
|
|
21 |
Nguyễn Đỗ Minh Châu |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
1 |
|
|
22 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
|
1 |
|
23 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Mỹ Đình Grand Prix |
U10 |
|
|
1 |
|
Tổng: |
41HC |
18 |
6 |
17 |
||
