THỐNG KÊ THÀNH TÍCH THI ĐẤU THÁNG 1 -> THÁNG 8 NĂM NĂM 2015 |
||||||
CỦA CÁC KỲ THỦ CÂU LẠC BỘ KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI |
||||||
TT |
Kỳ thủ |
Giải |
Lứa tuổi |
HCV |
HCB |
HCĐ |
(nhất) |
(nhì) |
(ba) |
||||
1 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Giải HS t.p 2015 |
U9 |
|
|
1 |
2 |
Nguyễn Thùy Nhung |
Giải HS t.p 2015 |
U12 |
|
|
1 |
3 |
Lã Hoài Hương |
Miền Trung |
U6 |
1 |
|
2 |
4 |
Nguyễn Phan Uyển Phương |
Miền Trung |
U6 |
2 |
|
2 |
5 |
Cao Quốc Khánh |
Miền Trung |
U6 |
4 |
|
|
6 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Miền Trung |
U8 |
2 |
1 |
1 |
7 |
Lã Quốc Trường |
Miền Trung |
U8 |
2 |
|
1 |
8 |
Nguyễn Thùy Dung |
Miền Trung |
U10 |
|
1 |
2 |
9 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Miền Trung |
U10 |
4 |
|
|
10 |
Lã Quốc Trường |
Nhanh Hà Nội mở rộng |
U9 |
|
|
1 |
11 |
Lã Hoài Hương |
Nhanh Hà Nội mở rộng |
U6 |
|
1 |
|
12 |
Nguyễn Phan Uyển Phương |
Nhanh Hà Nội mở rộng |
U6 |
|
|
1 |
13 |
Đỗ Quang Tùng |
10-10 (tháng 3) |
U9 |
|
|
1 |
14 |
Lê Thảo Nhi |
10-10 (tháng 3) |
U6 |
1 |
|
|
15 |
Đỗ Quang Tùng |
Siêu nhí 2015 |
U9 |
1 |
|
|
16 |
Bùi Minh Khuê |
Siêu nhí 2015 |
U7 |
|
|
1 |
17 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Siêu nhí 2015 |
U10 |
|
|
1 |
18 |
Lã Hoài Hương |
Mỹ Đình Grand Prix |
U6 |
1 |
|
|
19 |
Đỗ Quang Tùng |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
1 |
|
20 |
Vũ Cao Minh |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
1 |
|
21 |
Nguyễn Đỗ Minh Châu |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
1 |
|
22 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Mỹ Đình Grand Prix |
U9 |
|
|
1 |
23 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Mỹ Đình Grand Prix |
U10 |
|
|
1 |
24 |
Đỗ Quang Tùng |
Chess friend |
U9 |
1 |
|
|
25 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Chess friend |
U9 |
|
1 |
|
26 |
Vũ Cao Minh |
Chess friend |
U9 |
|
|
1 |
27 |
Lã Hoài Hương |
Cúp Kim Đồng |
U6 |
1 |
|
|
28 |
Nguyễn Viết Trung Khải |
Cúp Kim Đồng |
U8 |
|
1 |
|
29 |
Lã Quốc Trường |
Cúp Kim Đồng |
U9 |
|
|
1 |
30 |
Nguyễn Thùy Dung |
Cúp Kim Đồng |
U11 |
1 |
|
|
31 |
Hoàng Minh Hiếu |
Giải trẻ Đông Nam Á |
U8 |
5 |
1 |
|
32 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Giải trẻ Đông Nam Á |
U10 |
3 |
|
1 |
33 |
Trần Đăng Minh Quang |
Giải trẻ Đông Nam Á |
U10 |
2 |
2 |
|
34 |
Trần Nhật Phương |
Giải trẻ Đông Nam Á |
U12 |
1 |
|
2 |
35 |
Hoàng Minh Hiếu |
Giải trẻ toàn quốc 2015 |
U9 |
3 |
|
1 |
36 |
Trần Đăng Minh Quang |
Giải trẻ toàn quốc 2015 |
U11 |
1 |
1 |
1 |
37 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Giải trẻ toàn quốc 2015 |
U11 |
3 |
1 |
1 |
38 |
Trần Nhật Phương |
Giải trẻ toàn quốc 2015 |
U13 |
|
|
1 |
39 |
Cao Quốc Khánh |
Giải trẻ toàn quốc 2015 |
U6 |
3 |
|
|
40 |
Nguyễn Phan Uyển Phương |
Giải trẻ toàn quốc 2015 |
U6 |
1 |
1 |
1 |
41 |
Nguyễn Trần Bình Minh |
Giải trẻ toàn quốc 2015 |
U11 |
|
1 |
|
42 |
Nguyễn Thiên Ngân |
Giải trẻ Châu Á |
U10 |
|
1 |
|
43 |
Cao Quốc Khánh |
Giải trẻ xuất sắc TQ |
U6 |
1 |
|
1 |
44 |
Nguyễn Xuân Hiển |
Giải trẻ xuất sắc TQ |
U9 |
1 |
|
1 |
45 |
Hoàng Minh Hiếu |
Giải trẻ xuất sắc TQ |
U9 |
1 |
|
|
Tổng: |
91HC |
46 |
16 |
29 |
||
|
Giải quốc tế |
|||||
|
Giải toàn quốc |
|||||
|
Giải thành phố và giải mở |